Có 5 kết quả:
才智 cái zhì ㄘㄞˊ ㄓˋ • 材質 cái zhì ㄘㄞˊ ㄓˋ • 材质 cái zhì ㄘㄞˊ ㄓˋ • 裁制 cái zhì ㄘㄞˊ ㄓˋ • 裁製 cái zhì ㄘㄞˊ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tài trí, tài năng, khôn ngoan
Từ điển Trung-Anh
ability and wisdom
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) texture of timber
(2) quality of material
(3) material (that sth is made of)
(2) quality of material
(3) material (that sth is made of)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) texture of timber
(2) quality of material
(3) material (that sth is made of)
(2) quality of material
(3) material (that sth is made of)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tailor
(2) to make clothes
(2) to make clothes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tailor
(2) to make clothes
(2) to make clothes
Bình luận 0